Characters remaining: 500/500
Translation

old-wives' tale

/'ould,waivz'teil/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "old-wives' tale":

Từ "old-wives' tale" trong tiếng Anh có nghĩa những câu chuyện, truyền thuyết hoặc những lời khuyên thường được cho vô lý, không cơ sở khoa học. Những câu chuyện này thường xuất phát từ kinh nghiệm của các già hoặc những người lớn tuổi, thường liên quan đến sức khỏe, cách nuôi dạy trẻ hoặc các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày.

dụ sử dụng:
  1. "My grandmother always told me that if you swallow gum, it will stay in your stomach for seven years. That's just an old-wives' tale."

    • ( tôi luôn nói rằng nếu bạn nuốt kẹo cao su, sẽ ở lại trong dạ dày của bạn suốt bảy năm. Đó chỉ một chuyện già lẩm cẩm thôi.)
  2. "Many people believe that eating carrots will help you see in the dark, but that's just an old-wives' tale."

    • (Nhiều người tin rằng ăn cà rốt sẽ giúp bạn nhìn trong bóng tối, nhưng đó chỉ một chuyện lẩm cẩm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Old-wives' tales can sometimes reflect cultural beliefs and traditions that have been passed down through generations."
    • (Những chuyện già có thể phản ánh những niềm tin truyền thống văn hóa đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
Biến thể các từ gần giống:
  • "Folklore": Một thuật ngữ rộng hơn để chỉ các truyền thuyết, câu chuyện dân gian trong một nền văn hóa.
  • "Myth": Một câu chuyện không thật, thường mang tính thần thoại.
  • "Superstition": Những niềm tin mê tín không căn cứ khoa học.
Từ đồng nghĩa:
  • "Legend": Truyền thuyết, thường mang tính chất sử thi.
  • "Fable": Ngụ ngôn, câu chuyện bài học thường với nhân vật động vật.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Don't believe everything you hear": Đừng tin vào mọi thứ bạn nghe, có thể ám chỉ đến việc không nên tin vào những chuyện lẩm cẩm.
  • "Bite the bullet": Đối mặt với một tình huống khó khăn không chạy trốn.
Kết luận:

"Old-wives' tale" một thuật ngữ thú vị trong tiếng Anh, phản ánh những niềm tin, truyền thống, đôi khi những quan niệm sai lầm các thế hệ trước đã lưu truyền. Khi học từ này, bạn cũng có thể mở rộng vốn từ của mình bằng cách khám phá các từ đồng nghĩa các cụm từ liên quan khác.

danh từ
  1. chuyện già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các già)

Comments and discussion on the word "old-wives' tale"